Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
học bổng
[học bổng]
|
student grant; fellowship; scholarship; exhibition; award
Student grants are not counted as taxable income
To live on one's student grant
Grant holder